Vẹo cột sống là tình trạng bất thường khi cột sống cong lệch khỏi trạng thái thông thường. Phân loại của vẹo cột sống phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và độ tuổi khi phát hiện bệnh. Tùy thuộc vào tình trạng của mỗi bệnh nhân, bác sĩ sẽ có hướng điều trị thích hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp giải đáp rõ hơn về vấn đề cột sống này.

1. Vẹo cột sống là gì?
Một cột sống bình thường khi nhìn ngang sẽ có đường cong uyển chuyển: phần cổ ngửa ra phía trước, phần lưng cong về phía sau, và phần thắt lưng nhô ra phía trước và xương cùng cụt lại cong về sau để tạo thành một dáng cong hài hòa. Khi nhìn từ phía sau hoặc phía trước, cột sống tạo thành một đường thẳng liền mạch từ đỉnh đầu đến đỉnh xương cùng cụt.
Vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị cong lệch một cách bất thường. Tùy thuộc vào nguyên nhân và thời điểm phát hiện, có nhiều loại vẹo cột sống khác nhau. Dựa trên mức độ của đường cong và khả năng bệnh tiến triển, các phương pháp điều trị có thể bao gồm việc điều chỉnh tư thế và theo dõi định kỳ, sử dụng áo nẹp chỉnh hình, hoặc phẫu thuật chỉnh hình cột sống.
Nếu cột sống quá cong ra phía trước, tình trạng này được gọi là còng cột sống; nếu cong ra sau quá mức, được gọi là ưỡn cột sống. Có nhiều trường hợp cột sống bị biến dạng phức tạp, bao gồm kết hợp của vẹo và xoay vặn xoắn, hoặc vẹo kết hợp còng hoặc ưỡn. Cột sống bị cong vẹo thường gặp hơn ở bé gái, với tỷ lệ cao gấp đôi so với bé trai, và phổ biến nhất là ở độ tuổi sau 10.
2. Nguyên nhân chính gây vẹo cột sống
Khoảng 80% các trường hợp cong vẹo cột sống thuộc loại vẹo cột sống vô căn, nghĩa là không xác định được nguyên nhân cụ thể. Căn bệnh này được chia thành ba loại dựa trên độ tuổi khởi phát bệnh như sau:
Loại 1: Vẹo cột sống vô căn ở trẻ dưới 3 tuổi, được gọi là vẹo cột sống vô căn tuổi ấu nhi (infantile idiopathic scoliosis);
Loại 2: Vẹo cột sống vô căn ở trẻ từ 3 đến 10 tuổi, được gọi là vẹo cột sống vô căn tuổi thiếu niên (juvenile idiopathic scoliosis);
Loại 3: Vẹo cột sống vô căn ở trẻ trên 10 tuổi, được gọi là vẹo cột sống vô căn tuổi thành niên (adolescent idiopathic scoliosis).
3. Những nguyên nhân khác
Ngoài những nguyên nhân chính thì còn có nhiều nguyên nhân khác gây cong vẹo cột sống như sau:
3.1. Vẹo cột sống chức năng (functional scoliosis)
Cột sống vốn bình thường nhưng lại bị cong vẹo do những bất thường ở các bộ phận khác trên cơ thể, chẳng hạn như từ tật chân không đều cao thấp hay do co thắt cơ lưng.
3.2. Vẹo cột sống thần kinh – cơ (neuromuscular scoliosis)
Sự bất thường trong quá trình phát triển xương sống khiến cho xương không hình thành hoàn chỉnh hoặc các đốt sống không thể tách biệt trong giai đoạn phát triển của thai nhi. Trẻ em mắc phải tình trạng cong vẹo cột sống này thường gặp thêm các vấn đề sức khỏe khác như khuyết tật bẩm sinh, loạn dưỡng cơ, bại não, hoặc bệnh Marfan.
Cột sống của những trẻ này thường cong thành hình chữ C và yếu cơ một bên, không đủ khả năng duy trì tư thế đứng thẳng. Khi cột sống bị cong vẹo ngay từ khi mới sinh, tình trạng này được gọi là vẹo cột sống bẩm sinh (congenital scoliosis), đây là dạng nghiêm trọng hơn so với các loại khác và đòi hỏi can thiệp điều trị sớm.
3.3. Vẹo cột sống do thoái hóa (degenerative scoliosis)
Các dạng cột sống bị cong vẹo khác thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 20 tuổi, trong khi đó, vẹo cột sống do thoái hóa chỉ xảy ra ở người lớn, do các thay đổi bởi thoái hóa.
Nguyên nhân chính là do sự suy yếu của hệ thống dây chằng và các cấu trúc mô mềm xung quanh cột sống, kết hợp với sự phát triển của các gai xương bất thường, dẫn đến sự cong vẹo không bình thường của cột sống. Vẹo cột sống thoái hóa còn có thể do loãng xương, gãy lún đốt sống hoặc thoái hóa đĩa đệm gây ra.
3.4. Nguyên nhân khác
Ngoài ra, cột sống bị cong vẹo còn có thể do nhiều nguyên nhân khác, như bướu xương sống hoặc u xương dạng xương (osteoid osteoma). Đây là các khối u lành tính có thể xuất hiện trên cột sống và gây đau đớn. Do cơn đau, bệnh nhân thường có xu hướng nghiêng người về phía còn lại để giảm áp lực lên khu vực đau, dẫn đến việc cột sống bị biến dạng và cong vẹo theo thời gian.
4. Các triệu chứng của vẹo cột sống
Triệu chứng thường gặp nhất của vẹo cột sống là sự cong vẹo bất thường có thể nhìn thấy và được phát hiện bởi bạn bè hoặc người thân trong gia đình. Do sự cong vẹo phát triển từ từ, thường không được chú ý đến khi tình trạng trở nên nghiêm trọng.
Cột sống bị vẹo cũng có thể được phát hiện thông qua các buổi khám sàng lọc tại trường học. Dấu hiệu khác có thể bao gồm quần áo không còn vừa vặn như trước, hoặc thấy một bên ống quần cao hơn bên kia.
Vẹo cột sống có thể khiến đầu lệch sang một bên, vai và hông mất cân đối, với một bên thấp hơn bên kia. Điều này cũng có thể làm cho lồng ngực hoặc lưng bị lệch, bên thấp bên cao. Tình trạng vẹo nặng có thể gây cản trở các chức năng của tim và phổi, dẫn đến suy tim và hạn chế hô hấp, hoặc có thể gây ra hơi thở ngắn hoặc đau ngực.
Mặc dù hầu hết các trường hợp cột sống bị vẹo không gây đau, nhưng một số có thể gây ra đau lưng. Tuy nhiên, đau lưng cũng có thể xuất phát từ các nguyên nhân khác. Vì vậy, bệnh nhân cần được bác sĩ kiểm tra và thăm khám kỹ lưỡng.
5. Chẩn đoán vẹo cột sống như thế nào?
Khi bạn có các triệu chứng nghi ngờ vẹo cột sống, việc đến gặp bác sĩ chuyên khoa cột sống là rất quan trọng. Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh một số câu hỏi như:
– Trong gia đình có ai từng bị vẹo cột sống không?
– Bệnh nhân có cảm thấy đau lưng, yếu chân hoặc có bất kỳ vấn đề nào khác liên quan đến cột sống không?
Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ quan sát hình dáng cột sống, vai và chậu hông từ các góc độ khác nhau, bao gồm từ bên hông, từ phía trước và từ phía sau. Bác sĩ cũng sẽ tìm kiếm xem có bất kỳ dấu hiệu nào trên da có thể liên quan đến các dị tật bẩm sinh không.
Quan sát tư thế khi cúi người ra phía trước giúp bác sĩ kiểm tra xem liệu có sự mất cân xứng giữa hai bên cơ thể không. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra tầm vận động và độ linh hoạt của cột sống, cũng như dấu hiệu tổn thương thần kinh hay tủy sống.
Đo chiều cao và cân nặng cũng được thực hiện để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và so sánh với các lần tái khám sau. Bác sĩ cũng sẽ dự đoán khả năng tiến triển của vẹo cột sống dựa trên các dấu hiệu dậy thì, tuổi bắt đầu hành kinh và các yếu tố liên quan đến giai đoạn dậy thì.
Bệnh nhân sẽ được yêu cầu chụp X-quang toàn bộ cột sống từ cổ đến khung chậu ở cả hai tư thế thẳng và nghiêng, nhằm đo độ cong vẹo của cột sống, bao gồm góc Cobb, góc còng lưng và góc ưỡn thắt lưng.
Để đánh giá độ linh hoạt của cột sống, bệnh nhân cũng sẽ được chụp X-quang ở các tư thế nghiêng trái và phải tối đa. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào về tổn thương thần kinh hay tủy sống, bác sĩ sẽ chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) để kiểm tra kỹ lưỡng các tổn thương có thể liên quan đến vẹo cột sống.
Cuối cùng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của đường cong, các bệnh lý kèm theo và thể trạng tổng thể của bệnh nhân, bác sĩ sẽ xây dựng một chiến lược điều trị cụ thể cùng với kế hoạch theo dõi diễn biến của bệnh.
6. Phương pháp điều trị
Quá trình điều trị vẹo cột sống được thực hiện dựa vào mức độ của vẹo và các yếu tố có thể làm bệnh tiến triển nặng hơn. Các loại vẹo khác nhau có nguy cơ tiến triển khác nhau, do đó việc phân loại chính xác là rất quan trọng để định hướng điều trị phù hợp. Có ba phương pháp điều trị chính là:
– Quan sát và theo dõi diễn tiến bệnh;
– Sử dụng nẹp thân;
– Phẫu thuật chỉnh hình vẹo cột sống.
6.1. Vẹo cột sống chức năng (functional scoliosis)
Cột sống có thể bị cong vẹo do các bất thường ở một phần nào đó trên cơ thể. Trong trường hợp này, việc điều chỉnh nên tập trung vào những bất thường đó chứ không phải trực tiếp lên cột sống.
Ví dụ, nếu cột sống bị vẹo xuất phát từ việc chiều dài cả hai chân không đều, cách điều chỉnh có thể là làm cho hai chân có chiều dài như nhau hoặc sử dụng giày có độ cao chênh lệch để cân bằng chiều cao giữa hai chân, từ đó giảm bớt áp lực lên cột sống.
6.2. Vẹo cột sống do bệnh thần kinh cơ (neuromuscular scoliosis)
Do sự phát triển bất thường của xương sống, loại vẹo cột sống này có nguy cơ tiến triển nặng hơn. Hầu hết các bệnh nhân cần được phẫu thuật sớm khi xuất hiện các dấu hiệu cho thấy tình trạng bệnh đang tiến triển nặng.
6.3. Vẹo cột sống vô căn (idiopathic scoliosis)
Vẹo cột sống vô căn được điều trị tùy theo tuổi phát bệnh và được chia thành các dạng như sau:
6.3.1. Vẹo cột sống vô căn tuổi ấu nhi (infantile idiopathic scoliosis)
Đa số các trường hợp thường không yêu cầu can thiệp điều trị đặc biệt vì cột sống có thể tự điều chỉnh. Do đó, việc cần làm là theo dõi và thực hiện chụp X-quang định kỳ để theo dõi tình trạng của đường cong cột sống trong thời gian dài. Việc sử dụng nẹp thân thường không mang lại hiệu quả trong trường hợp này.
6.3.2. Vẹo cột sống vô căn tuổi thiếu niên (juvenile idiopathic scoliosis)
Tình trạng này được biết đến là có nguy cơ tiến triển nặng nhiều nhất trong nhóm vẹo cột sống vô căn. Nếu tình trạng vẹo chưa quá nặng, việc đeo nẹp thân có thể được áp dụng để ngăn chặn tình trạng vẹo tiến triển nặng hơn cho đến khi cơ thể ngừng phát triển.
Do vẹo cột sống xuất hiện sớm trong khi cơ thể vẫn còn nhiều thời gian tăng trưởng, việc can thiệp điều trị điều chỉnh hoặc mổ nắn chỉnh là rất cần thiết.
6.3.3. Vẹo cột sống vô căn tuổi thành niên (adolescent idiopathic scoliosis)
Vẹo cột sống vô căn tuổi thành niên là loại phổ biến nhất. Đối với tình trạng vẹo nhẹ, bệnh nhân cần theo dõi và chụp X-quang định kỳ mỗi 3-4 tháng để đánh giá sự tiến triển của bệnh. Nếu góc vẹo vẫn duy trì ở mức dưới 25 độ, bệnh nhân sẽ không cần điều trị thêm.
Nếu góc vẹo từ 25-40 độ và bệnh nhân còn trong giai đoạn phát triển, nẹp thân được chỉ định. Sau giai đoạn tăng trưởng, nẹp thân không cần thiết. Trong khi đó, với góc vẹo trên 40 độ, bệnh nhân cần được mổ nắn chỉnh.
Cột sống bị cong vẹo thường không gây đau lưng, tuy nhiên, nếu bệnh nhân cảm thấy đau, các triệu chứng có thể được giảm thông qua vật lý trị liệu, mát xa và tập luyện như yoga. Những phương pháp này giúp tăng cường sức mạnh cho cơ lưng nhưng không điều trị được vẹo cột sống hay chỉnh hình vẹo.
Có nhiều loại nẹp thân khác nhau, một số loại cần được đeo gần như 24 giờ mỗi ngày, trừ khi tắm, trong khi loại khác chỉ cần đeo vào ban đêm. Hiệu quả của nẹp thân phụ thuộc vào từng cá nhân và phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nẹp thân được thiết kế để ngăn chặn sự tiến triển của vẹo chứ không để chỉnh hình cột sống. Nếu góc vẹo dưới 40 độ khi cơ thể ngừng phát triển, vẹo thường không tiến triển nặng thêm. Tuy nhiên, nếu vẹo trên 40 độ, góc vẹo có thể tăng thêm 1-2 độ mỗi năm và có nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng của tim và phổi. Mục tiêu của phẫu thuật là chỉnh hình vẹo, ổn định cột sống, giảm đau và phục hồi đường cong cột sống về gần bình thường.